Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨiʔiw˧˥tʂiw˧˩˨tʂiw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂḭw˩˧tʂiw˧˩tʂḭw˨˨

Từ tương tự

Tính từ

trĩu

  1. Sa xuốngnặng quá.
    Gánh lúa nặng trĩu.

Đồng nghĩa

sửa

Động từ

sửa

trĩu

  1. Sa xuốngnặng quá.
    Cành cam trĩu những quả.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa