Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

{{|root=отбрасыв|vowel=а}} отбрасывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отбросить) ‚(В)

  1. (назад) ném lui, vứt lui
  2. (в сторону) vứt đi, vứt (gạt, hất)... sang một bên; перен. (отвергать) vứt bỏ, rời bỏ, gạt bỏ, gác bỏ, bỏ; (преодолевать) khắc phục, nén, kìm, thắng.
    отбрасывать сомнения — vứt bỏ những hoài nghi, gạt bỏ những điều nghi hoặc
    отбрасывать страх — thắng (nén, kìm) nỗi sợ hãi
    отбросить мысль о... — gác bỏ ý nghĩ...
    отбрасывать неверную теорию — vứt bỏ học thuyết sai lầm
  3. (врага) đánh lui, quật lui, đánh lùi, đẩy lùi, đánh bật, hất.
    перен.:
    отбрасывать тень — hắt bóng
    отбрасывать свет — hắt ánh sáng

Tham khảo sửa