Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

несвежий

  1. Không tươi; (испорченный) ôi, ung, ươn, [bị] hỏng.
    несвежийее мясо — thịt ôi
    несвежая рыба — cá ươn
    несвежие яйца — [những quả] trứng ung
  2. (лишённый свежести) không tươi, không tươi tỉnh, không tươi tắn, bơ phờ, ỉu.
    несвежийее лицо — mặt mày không tươi tỉnh, mặt bơ phờ (ủ, ỉu);
    иметь несвежийвид — có vẻ không tươi tỉnh (bơ phờ, ủ rũ, ỉu xìu xìu)
  3. (thông tục) (устарелый) .
    несвежий номер газеты — số báo cũ
  4. (нечистый) bẩn, không sạch, mặc rồi.

Tham khảo sửa