Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

неприхотливый

  1. (нетребовательный) ít đòi hỏi, dễ dãi, dễ tính
  2. (о растениях, животных) ít đòi hỏi ăn uống, ít phải chăm sóc, dễ trồng, dễ nuôi.
  3. (простой, незатейливый) giản đơn, giản dị, mộc mạc.
    неприхотливый рисунок — bức vẽ giản đơn
    неприхотливая пища — thức ăn đạm bạc (thanh đạm)

Tham khảo sửa