невыдержанный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của невыдержанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevýderžannyj |
khoa học | nevyderžannyj |
Anh | nevyderzhanny |
Đức | newyderschanny |
Việt | nevyđergianny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaневыдержанный
- (не владеющий собой) không tự chủ, không điềm tĩnh, nóng nảy.
- (непоследовательный) bất nhất, không nhất quán, không nhất trí, không đồng nhất, tiền hậu bất nhất, trước sau không giống nhau.
- невыдержанный стиль — bút pháp bất nhất, phong cách không nhất quán, thể văn trước sau không giống nhau
- (не совсем готовый) mới, chưa hãm kỹ, chưa thật tới kỳ mới dùng được.
- невыдержанное вино — rượu nho mới (chưa hãm kỹ, không để lâu năm)
Tham khảo
sửa- "невыдержанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)