мелькать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мелькать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mel'kát' |
khoa học | mel'kat' |
Anh | melkat |
Đức | melkat |
Việt | melcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмелькать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: мелькнуть)
- (паказываться) thoáng qua, thoáng hiện, thoáng ra
- (появляться время от времени) thấp thoáng, thập thò
- (попадаться) thỉnh thoảng gặp được; перен. (проходить в сознании) thoáng ra, nẩy ra, vụt ra; у него мелькула мысль nó nảy ra ý kiến, trong óc nó nảy ra (thoáng ra) ý nghĩ.
- (быстро следовать) nối tiếp nhau; перен. (о времени) vụt qua.
- (мерцать) lập lòe, lấp lánh, nhấp nháy, nhấp nhánh.
Tham khảo
sửa- "мелькать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)