Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
óc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
awk
˧˥
a̰wk
˩˧
awk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
awk
˩˩
a̰wk
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
沃
:
rày
,
ốc
,
dạt
,
óc
悪
:
ác
,
ố
,
óc
𩠭
:
óc
𠴎
:
oặt
,
óc
喔
:
ốc
,
ọt
,
ủ
,
ác
,
ộc
,
óc
:
óc
腛
:
ác
,
óc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ốc
ọc
ộc
Danh từ
óc
Khối
mềm
,
trắng đục
chứa
trong
hộp sọ
của
người
và
động vật
.
Nhức
óc
.
Óc
con người
,
biểu
trưng
cho
nhận thức
,
ý thức
,
tư tưởng
.
Óc
sáng tạo.
Óc
địa vị.
Tham khảo
sửa
"
óc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)