Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lập lòe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̰ʔp
˨˩
lwɛ̤
˨˩
lə̰p
˨˨
lwɛ
˧˧
ləp
˨˩˨
lwɛ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləp
˨˨
lwɛ
˧˧
lə̰p
˨˨
lwɛ
˧˧
Định nghĩa
sửa
lập lòe
Nói
ánh
sáng
khi
lóe
ra
, khi
tắt
đi.
Đom đóm
lập lòe
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lập lòe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)