Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thập thò
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.3.3
Từ liên hệ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰ʔp
˨˩
tʰɔ̤
˨˩
tʰə̰p
˨˨
tʰɔ
˧˧
tʰəp
˨˩˨
tʰɔ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəp
˨˨
tʰɔ
˧˧
tʰə̰p
˨˨
tʰɔ
˧˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thấp tho
Động từ
thập thò
Khi
thò
ra, khi
thụt
vào,
liền liền
.
Chú bé
thập thò
ở cửa, không dám vào.
Hành động
lén lút
,
trốn tránh
không để ai thấy.
Đồng nghĩa
sửa
thấp tho
Dịch
sửa
khi thò ra, khi thụt vào
Tiếng Anh
:
hesitate
,
waver
,
vacillate
Tiếng Tây Ban Nha
:
vacilar
hành động lén lút
Tiếng Anh
:
sneak
,
lurk
,
stalk
Tiếng Tây Ban Nha
:
merodear
,
acechar
Từ liên hệ
sửa
lén lút
trốn tránh
Tham khảo
sửa
"
thập thò
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)