заправлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заправлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapravlját' |
khoa học | zapravljat' |
Anh | zapravlyat |
Đức | saprawljat |
Việt | dapravliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаправлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заправить)
- (В) (засовывать) cho... vào, đút... vào, nhét... vào.
- заправлять рубаху в брюки — cho áo sơ mi vào trong quần
- (В Т) (класть приправу) cho gia vị, nêm.
- заправлять салат — cho gia vị vào xà lách
- (В) (автомашину и т. п. ) tra dầu, đổ dầu, tiếp dầu, tiếp xăng.
- (В) (лампу) sửa soạn, chuẩn bị.
- (Т) (thông tục) (быть заправилой) chi phối, chủ trì, điều khiển, chỉ huy.
- .
- заправить койку, кровать — thu dọn giường chiếu, dọn giường
Tham khảo
sửa- "заправлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)