закрепление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của закрепление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakreplénije |
khoa học | zakreplenie |
Anh | zakrepleniye |
Đức | sakreplenije |
Việt | dacrepleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзакрепление gt
- (Sự) Đóng chắc, buộc chắc, ghép chặt, kẹp chặt, giữ chặt; dành cho, giao cho, ghi nhận; củng cố; giữ vững, bám chắc, bám trụ; định hình, hãm hình (ср. закреплять ).
Tham khảo
sửa- "закрепление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)