Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

закрепление gt

  1. (Sự) Đóng chắc, buộc chắc, ghép chặt, kẹp chặt, giữ chặt; dành cho, giao cho, ghi nhận; củng cố; giữ vững, bám chắc, bám trụ; định hình, hãm hình (ср. закреплять ).

Tham khảo

sửa