Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ghi nhận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣi
˧˧
ɲə̰ʔn
˨˩
ɣi
˧˥
ɲə̰ŋ
˨˨
ɣi
˧˧
ɲəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣi
˧˥
ɲən
˨˨
ɣi
˧˥
ɲə̰n
˨˨
ɣi
˧˥˧
ɲə̰n
˨˨
Động từ
sửa
ghi
nhận
Công nhận
và
ghi nhớ
.
Ghi nhận
thành tích.
Một cố gắng đáng
ghi nhận
.
Tham khảo
sửa
Ghi nhận,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam