вырубать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вырубать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyrubát' |
khoa học | vyrubat' |
Anh | vyrubat |
Đức | wyrubat |
Việt | vyrubat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвырубать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вырубить) ‚(В)
- (срубать) chặt trụi, đốn trụi, đẵn trụi
- (отдельное дерево) hạ, ngả, chặt, đốn, đẵn.
- (извлекать) chặt ra.
- (высекать) đẽo, khía, vạc, khắc, chạm, đục, xoi.
- горн. — khao, đào
Tham khảo
sửa- "вырубать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)