выделяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выделяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vydelját'sja |
khoa học | vydeljat'sja |
Anh | vydelyatsya |
Đức | wydeljatsja |
Việt | vyđeliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыделяться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выделиться)
- (Т) (отличаться) nổi lên, trội lên, trội hơn, nổi bật lên, trội hẳn lên.
- выделяться своими способностями — nổi bật lên nhờ có tài năng
- выделяться на фоне чего-л. — nổi [bật] lên trên nền cái gì
- (обособляться) ra khỏi, tách ra khỏi.
- выделяться в самостоятельное учреждение — tách ra thành một cơ quan riêng
- физиол. — (о гное, мокроте и т. п.) — tiết ra, bài tiết, toát ra
- (о паре, газе и т. п. ) thoát ra, thải ra, xả ra, tỏa ra.
Tham khảo
sửa- "выделяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)