бросок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бросок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brosók |
khoa học | brosok |
Anh | brosok |
Đức | brosok |
Việt | broxoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбросок gđ
- (Sự) Ném, vứt, liệng, quăng, quẳng.
- (стремительное движерие) [sự] mãnh tiến, tốc tiến, nhảy vọt; воен. [đợt, cuộc] vọt tiến, tiến quân thần tốc, điều quân chớp nhoáng; спорт. [sự] ném, tung, sút.
- последний бросок — воен. — đợt tiến quân cuối cùng
Tham khảo
sửa- "бросок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)