Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

бросок

  1. (Sự) Ném, vứt, liệng, quăng, quẳng.
  2. (стремительное движерие) [sự] mãnh tiến, tốc tiến, nhảy vọt; воен. [đợt, cuộc] vọt tiến, tiến quân thần tốc, điều quân chớp nhoáng; спорт. [sự] ném, tung, sút.
    последний бросок воен. — đợt tiến quân cuối cùng

Tham khảo

sửa