Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dóc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zawk
˧˥
ja̰wk
˩˧
jawk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟawk
˩˩
ɟa̰wk
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
觫
:
tốc
,
dóc
篤
:
đốc
,
đút
,
đúc
,
dốc
,
đóc
,
dóc
唷
:
dục
,
róc
,
dóc
,
dọc
:
rọc
,
dóc
,
dọc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
độc
dốc
dọc
đọc
dốc
Tính từ
dóc
Thgtục
, đphg
Khoác
lác
,
phịa
ra
cho
vui
câu chuyện
.
Nói
dóc
hoàị
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
dóc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)