Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpɜː.sə.ˈnɛɫ/

Danh từ sửa

personnel /ˌpɜː.sə.ˈnɛɫ/

  1. Toàn thể cán bộ công nhân viên (cơ quan, nhà máy... ).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɛʁ.sɔ.nɛl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực personnel
/pɛʁ.sɔ.nɛl/
personnels
/pɛʁ.sɔ.nɛl/
Giống cái personnelle
/pɛʁ.sɔ.nɛl/
personnelles
/pɛʁ.sɔ.nɛl/

personnel /pɛʁ.sɔ.nɛl/

  1. Riêng, .
    Intérêts personnels — lợi ích riêng
  2. Cá nhân.
    Libertés personnelles — tự do cá nhân
  3. Đích thân, tự mình.
  4. (Ngôn ngữ học) Chỉ ngôi.
    Pronom personnel — đại từ chỉ ngôi
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chỉ lo cho bản thân mình, ích kỷ.
    Homme très personnel — người rất ích kỷ
    impôt personnel — thuế thân

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
personnel
/pɛʁ.sɔ.nɛl/
personnels
/pɛʁ.sɔ.nɛl/

personnel /pɛʁ.sɔ.nɛl/

  1. Nhân viên.
    Personnel d’un hôtel — nhân viên một khách sạn
  2. Giới.
    Personnel littéraire — giới nhà văn
  3. Nhân sự.
    Bureau du personnel — phòng nhân sự

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)