dose
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdoʊs/
Hoa Kỳ | [ˈdoʊs] |
Danh từ sửa
dose /ˈdoʊs/
- Liều lượng, liều thuốc.
- lethal dose — liều làm chết
- a dose of quinine — một liều quinin
- a dose of the stick — (từ lóng) trận đòn, trận roi
Ngoại động từ sửa
dose ngoại động từ /ˈdoʊs/
- Cho uống thuốc theo liều lượng.
- Trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh... ).
Chia động từ sửa
dose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dose | |||||
Phân từ hiện tại | dosing | |||||
Phân từ quá khứ | dosed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dose | dose hoặc dosest¹ | doses hoặc doseth¹ | dose | dose | dose |
Quá khứ | dosed | dosed hoặc dosedst¹ | dosed | dosed | dosed | dosed |
Tương lai | will/shall² dose | will/shall dose hoặc wilt/shalt¹ dose | will/shall dose | will/shall dose | will/shall dose | will/shall dose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dose | dose hoặc dosest¹ | dose | dose | dose | dose |
Quá khứ | dosed | dosed | dosed | dosed | dosed | dosed |
Tương lai | were to dose hoặc should dose | were to dose hoặc should dose | were to dose hoặc should dose | were to dose hoặc should dose | were to dose hoặc should dose | were to dose hoặc should dose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dose | — | let’s dose | dose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "dose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɔz/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dose /dɔz/ |
doses /dɔz/ |
dose gc /dɔz/
- Liều, liều lượng.
- Dose totale — liều lượng tổng cộng
- Dose de sécurité — liều an toàn
- Dose d’attaque — liều tấn công, liều chữa trị cấp thời
- Dose mortelle — liều gây tử vong
- (Nghĩa bóng) Mức độ.
- Une forte dose d’amour-propre — mức độ cao về tự ái
- en avoir une dose — (thân mật) ngớ ngẩn
Tham khảo sửa
- "dose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)