南
Tra từ bắt đầu bởi | |||
南 |
Chữ Hán sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh:
- Bính âm: nán (nan2), nā (na1)
- Wade–Giles: nan2
Danh từ sửa
南
Trái nghĩa sửa
Từ liên hệ sửa
Dịch sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
南 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
na̤m˨˩ no̤m˨˩ naːm˧˧ nam˧˧ | nam˧˧ nom˧˧ naːm˧˥ nam˧˥ | nam˨˩ nom˨˩ naːm˧˧ nam˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nam˧˧ nom˧˧ naːm˧˥ nam˧˥ | nam˧˧ nom˧˧ naːm˧˥˧ nam˧˥˧ |
Danh từ sửa
南
Tiếng Tày sửa
Danh từ sửa
南
- 燕雁𫗌𫠯南北
Ẻn nhạn bân khỉn lồng nam bắc- Én nhạn bay lên xuống hai phương nam bắc.
Tham khảo sửa
- Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội