étroit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /et.ʁwa/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | étroit /et.ʁwa/ |
étroits /et.ʁwa/ |
Giống cái | étroite /et.ʁwat/ |
étroites /et.ʁwat/ |
étroit /et.ʁwa/
- Hẹp, chật hẹp.
- Rue étroite — đường phố hẹp
- Hẹp hòi.
- Esprit étroit — óc hẹp hòi
- Chặt.
- Nœud étroit — nút chặt
- Eo hẹp.
- Vie étroite — cuộc sống eo hẹp
- Thân thiết.
- Amitié étroite — tình bạn thân thiết
- Nghiêm ngặt, chặt chẽ.
- Obligation étroite — nghĩa vụ nghiêm ngặt
- (À l’étroit) Chật chội.
- Logé à l’étroit — ở chật chội; túng thiếu
- Vivre à l’étroit — sống túng thiếu
Trái nghĩa
sửaPhó từ
sửaétroit
- Chật.
- Chausser étroit — đi giầy chật
Tham khảo
sửa- "étroit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)