Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spa.sjø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực spacieux
/spa.sjø/
spacieux
/spa.sjø/
Giống cái spacieuse
/spa.sjøz/
spacieuses
/spa.sjøz/

spacieux /spa.sjø/

  1. Rộng, rộng rãi.
    Demeure spacieuse — nhà ở rộng rãi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa