Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sif/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực compréhensif
/kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sif/
compréhensifs
/kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sif/
Giống cái compréhensive
/kɔ̃.pʁe.ɑ̃.siv/
compréhensives
/kɔ̃.pʁe.ɑ̃.siv/

compréhensif /kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sif/

  1. Thấu tình, thông cảm.
    à ma femme, qui fut la compagne fidèle et compréhensive de ma vie — tặng vợ tôi, người đồng đội trung thành và thông cảm của đời tôi
  2. Bao hàm.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mau hiểu, sáng ý.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa