relâché
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.la.ʃe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | relâché /ʁǝ.la.ʃe/ |
relâchés /ʁǝ.la.ʃe/ |
Giống cái | relâchée /ʁǝ.la.ʃe/ |
relâchées /ʁǝ.la.ʃe/ |
relâché /ʁǝ.la.ʃe/
- Lỏng lẻo, không chặt, không nghiêm, phóng túng.
- Morale relâchée — đạo đức không nghiêm
- discipline relâche — kỷ luật lỏng lẻo
Tham khảo
sửa- "relâché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)