Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒe.ne.ʁø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực généreux
/ʒe.ne.ʁø/
généreux
/ʒe.ne.ʁø/
Giống cái généreuse
/ʒe.ne.ʁøz/
généreuses
/ʒe.ne.ʁøz/

généreux /ʒe.ne.ʁø/

  1. Độ lượng, hào hiệp.
    Homme généreux — người độ lượng
    Sentiments généreux — tình cảm hào hiệp
  2. Rộng rãi, hào phóng.
    Généreux donateur — người cho hào phóng
  3. Tốt; đậm; to, nở...
    Terre généreuse — đất tốt
    Poitrine généreuse — ngực nở
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Cao thượng; dũng cảm.
  5. (Từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc dòng) quý phái.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa