généreux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒe.ne.ʁø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | généreux /ʒe.ne.ʁø/ |
généreux /ʒe.ne.ʁø/ |
Giống cái | généreuse /ʒe.ne.ʁøz/ |
généreuses /ʒe.ne.ʁøz/ |
généreux /ʒe.ne.ʁø/
- Độ lượng, hào hiệp.
- Homme généreux — người độ lượng
- Sentiments généreux — tình cảm hào hiệp
- Rộng rãi, hào phóng.
- Généreux donateur — người cho hào phóng
- Tốt; đậm; to, nở...
- Terre généreuse — đất tốt
- Poitrine généreuse — ngực nở
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Cao thượng; dũng cảm.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc dòng) quý phái.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "généreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)