vaste
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vaste /vast/ |
vastes /vast/ |
Giống cái | vaste /vast/ |
vastes /vast/ |
vaste
- Rộng.
- Une vaste plaine — một cánh đồng rộng
- Un vaste pardessus — một cái áo khoác rộng
- Front vaste — trán rộng
- Posséder des connaissances très vastes — có kiến thức rất rộng
- Muscle vaste — (giải phẫu) cơ rộng
- Đông đảo, lớn.
- Un vaste groupement de révolutionnaires — một tập hợp đông đảo các nhà cách mạng
- Une vaste entreprise — một công cuộc kinh doanh lớn
- (Thân mật) Quá đáng; quá chừng.
- C’est une vaste blague! — thật là một chuyện đùa quá đáng
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vaste /vast/ |
vastes /vast/ |
vaste gđ
Tham khảo
sửa- "vaste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)