élévation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.le.va.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
élévation /e.le.va.sjɔ̃/ |
élévations /e.le.va.sjɔ̃/ |
élévation gc /e.le.va.sjɔ̃/
- Sự nâng lên, sự xây cao, sự cao lên, sự tăng lên; sự cất cao sự; thăng lên, sự đưa lên.
- élévation du prix — sự nâng giá
- élévation d’un mur — sự xây cao bức tường
- élévation de la température — sự tăng nhiệt độ
- élévation au grade d’officier — sự thăng lên cấp sĩ quan
- élévation au cube — (toán học) sự nâng lên tam thừa
- Chỗ cao, gò; tầng cao.
- Gravir une élévation — leo lên cái gò
- Atteindre à une prodigieuse élévation — bay tới tầng cao ngất
- Sự xây dựng.
- élévation d’un monument — sự xây dựng một tòa nhà
- (Toán học) Hình chiếu thẳng đứng.
- (Kiến trúc) Mặt đứng.
- Sự cao thượng, sự cao nhã.
- élévation du caractère — tính cao thượng
- élévation du style — văn cao nhã
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "élévation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)