baisse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɛs/
Canada (Montréal) | [baɪ̯s] |
(Không chính thức)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
baisse /bɛs/ |
baisses /bɛs/ |
baisse gc /bɛs/
- Sự giảm, sự hạ xuống.
- A la baisse des eaux — khi nước hạ xuống
- Sự xuống giá.
- Baisse des actions — sự xuống giá cổ phần
- En baisse — đang xuống giá+ đang sút kém.
- Ses actions sont en baisse — (thân mật) công việc của nó đang xuống dốc; nó đang mất tín nhiệm (uy tín)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "baisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)