Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cao nhã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
高雅
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːw
˧˧
ɲaʔa
˧˥
kaːw
˧˥
ɲaː
˧˩˨
kaːw
˧˧
ɲaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˧˥
ɲa̰ː
˩˧
kaːw
˧˥
ɲaː
˧˩
kaːw
˧˥˧
ɲa̰ː
˨˨
Tính từ
sửa
cao
nhã
Thanh cao
và
trang nhã
.
Thú chơi
cao nhã
.
Đồng nghĩa
sửa
tao nhã
Tham khảo
sửa
Cao nhã,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam