éclater
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kla.te/
Nội động từ
sửaéclater nội động từ /e.kla.te/
- Nổ ra, vỡ ra, bùng nổ.
- Les conduites d’eau éclatent — ống dẫn nước vỡ ra
- La guerre éclate — chiến tranh bùng nổ
- Vang lên.
- Les applaudissements éclatent — vỗ tay vang lên
- Nổi nóng lên.
- éclater en reproches — nổi nóng lên la mắng ầm ĩ
- Sáng ngời, rực rỡ.
- Les diamants éclatent — kim cương sáng ngời
- Lộ ra, hiện ra.
- La joie éclate — vui vẻ lộ ra
- Cười rộ, cười phá lên (cũng) éclater de rire.
Trái nghĩa
sửa- Se taire
- se dominer
- se dissimuler
Ngoại động từ
sửaéclater ngoại động từ /e.kla.te/
- (Nông nghiệp) Tách chồi rễ; tách thân đã đâm rễ (của một cây, để trồng nơi khác).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm nổ, làm vỡ.
Tham khảo
sửa- "éclater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)