Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɔ.mi.ne/

Nội động từ sửa

dominer nội động từ /dɔ.mi.ne/

  1. Thống trị, đô hộ.
    Puissance qui domine sur un continent — cường quốc thống trị trên một lục địa
  2. Trội, át, nổi nhất.
    Couleur qui domine — màu trội nhất
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cao hơn vùng xung quanh.

Ngoại động từ sửa

dominer ngoại động từ /dɔ.mi.ne/

  1. Thống trị, đô hộ.
    Dominer un peuple — thống trị một dân tộc
  2. Chế ngự, kiềm chế.
    Dominer sa colère — kiềm chế cơn giận
  3. Chi phối.
    Cette question domine toute l’affaire — vấn đề này chi phối toàn bộ sự việc
    Homme que la colère domine — người bị sự giận dữ chi phối
  4. Trội hơn, át hẳn.
    Dominer tout le monde — át hẳn mọi người
  5. Nhô cao trên, vươn cao trên.
    Un mont qui domine une ville — ngọn núi nhô cao trên một thành phố
  6. (Nghĩa bóng) Nắm vững, bao quát.
    Dominer la question — bao quát vấn đề

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa