rire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁiʁ/
Pháp (Ba Lê) | [ʁiʁ] |
Nội động từ
sửarire nội động từ /ʁiʁ/
- Cười.
- Rire aux éclats — cuời phá lên
- Tươi cười, tươi vui.
- Des yeux qui rient — những con mắt tươi cười
- Tout rit dans ce lieu — tất cả đều tươi vui ở nơi đây
- Đùa.
- Je ne ris pas, c’est sérieux — tôi không đùa đâu, đứng đắn đấy
- Vui đùa.
- Elle ne pense qu’à rire — cô ta chỉ nghĩ đến vui đùa
- Óng ánh, lóng lánh.
- Le vin rit dans le cristal — rượu nho óng ánh trong cốc pha lê
- Chế nhạo, chế giễu.
- Tous rient de sa sottise — mọi người đều chế giễu sự ngốc nghếch của nó
- Coi khinh.
- Rire des menaces de quelqu'un — coi khinh những lời dọa dẫm của ai
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chiều, phù.
- Le sort lui rit — số phận chiều nó
- avoir toujours le mot pour rire — lúc nào cũng có câu nói đùa
- histoire de rire — chỉ là để đùa thôi
- il ferait rire un tas de pierres — anh ấy vui tính lắm, anh ấy pha trò giỏi lắm
- il n'y a pas de quoi rire — đây là một chuyện đứng đắn, không phải trò đùa đâu
- pour rir — làm trò hề ấy mà
- Roi pour rire — ông vui làm trò hề ấy mà
- rire à la caisse — được món hời
- rire au nez de quelqu'un — xem nez
- rire aux dépens de quelqu'un — xem dépens
- rire comme un fou — xem fou
- rire dans sa barbe — cười thầm
- sans rire — đứng đắn đấy
Tham khảo
sửa- "rire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)