Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA : /di.si.my.le/

Ngoại động từ

sửa

dissimuler ngoại động từ /di.si.my.le/

  1. Giấu, che giấu, che đậy.
    Dissimuler sa fortune — giấu của
    Dissimuler les torts d’un ami — che giấu lỗi của bạn
    Dissimuler les défauts d’un ouvrage — che giấu khuyết điểm của một tác phẩm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa