dissimuler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA : /di.si.my.le/
Ngoại động từ
sửadissimuler ngoại động từ /di.si.my.le/
- Giấu, che giấu, che đậy.
- Dissimuler sa fortune — giấu của
- Dissimuler les torts d’un ami — che giấu lỗi của bạn
- Dissimuler les défauts d’un ouvrage — che giấu khuyết điểm của một tác phẩm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dissimuler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)