Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít åre åra, åren
Số nhiều årer årene

åre gđc

  1. Mái chèo.
    Han grep fått om årene og begynte å ro.
    å legge inn årene — Gác mái chèo. Giải nghệ.

Phương ngữ khác sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít åre åra, åren
Số nhiều årer årene

åre gđc

  1. Đường giao thông, lưu thông.
  2. (Y) Huyết quản.
    Blodet strømmer gjennom årene i kroppen.
  3. Đường khoáng chất nằm lẫn trong núi đá, mạch khoáng chất.
    en åre i fjellet
  4. .

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa