Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pulsåre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.2
Xem thêm
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
pulsåre
pulsåra
,
pulsåren
Số nhiều
pulsårer
pulsårene
Danh từ
sửa
pulsåre
gđc
Động
mạch
.
Xem thêm
sửa
åre
Tham khảo
sửa
"
pulsåre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)