Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gullåre gullåra, gullåren
Số nhiều gullårer gullårene

Danh từ

sửa

gullåre gđc

  1. Mạch vàng.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa