Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjoʊ.dᵊl/

Danh từ

sửa

yodel /ˈjoʊ.dᵊl/

  1. Sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim.
  2. Bài (của những người miền núi Thuỵ sĩ).

Động từ

sửa

yodel /ˈjoʊ.dᵊl/

  1. Hát đổi giọng trầm sang giọng kim (theo phong cách hát của những người dân miền núi Thuỵ sĩ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa