Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

yaws

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của yaw

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

yaws số nhiều

  1. (Y học) Bệnh ghẻ cóc.

Tham khảo

sửa