yawed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửayawed
Chia động từ
sửayaw
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to yaw | |||||
Phân từ hiện tại | yawing | |||||
Phân từ quá khứ | yawed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yaw | yaw hoặc yawest¹ | yaws hoặc yaweth¹ | yaw | yaw | yaw |
Quá khứ | yawed | yawed hoặc yawedst¹ | yawed | yawed | yawed | yawed |
Tương lai | will/shall² yaw | will/shall yaw hoặc wilt/shalt¹ yaw | will/shall yaw | will/shall yaw | will/shall yaw | will/shall yaw |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yaw | yaw hoặc yawest¹ | yaw | yaw | yaw | yaw |
Quá khứ | yawed | yawed | yawed | yawed | yawed | yawed |
Tương lai | were to yaw hoặc should yaw | were to yaw hoặc should yaw | were to yaw hoặc should yaw | were to yaw hoặc should yaw | were to yaw hoặc should yaw | were to yaw hoặc should yaw |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | yaw | — | let’s yaw | yaw | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.