Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

yap /ˈjæp/

  1. Tiếng chó sủa ăng ẳng.
  2. Cuộc nói chuyện phiếm.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cái mõm.

Nội động từ

sửa

yap nội động từ /ˈjæp/

  1. Sủa ăng ẳng.
  2. Nói chuyện phiếm.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) càu nhàu
  4. cãi lại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Bih

sửa

Động từ

sửa

yap

  1. đếm.

Tham khảo

sửa
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)