Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

yap /ˈjæp/

  1. Tiếng chó sủa ăng ẳng.
  2. Cuộc nói chuyện phiếm.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cái mõm.

Nội động từ sửa

yap nội động từ /ˈjæp/

  1. Sủa ăng ẳng.
  2. Nói chuyện phiếm.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) càu nhàu
  4. cãi lại.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)