woo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwuː/
Hoa Kỳ | [ˈwuː] |
Ngoại động từ
sửawoo ngoại động từ /ˈwuː/
- Tán, ve, chim (gái).
- (Văn học) Cầu hôn, dạm hỏi.
- Nài nỉ, tán tỉnh.
- to woo someone to do something — nài nỉ ai làm việc gì
- (Nghĩa bóng) Theo đuổi.
- to woo fame — theo đuổi danh vọng
Chia động từ
sửawoo
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to woo | |||||
Phân từ hiện tại | wooing | |||||
Phân từ quá khứ | wooed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | woo | woo hoặc wooest¹ | woos hoặc wooeth¹ | woo | woo | woo |
Quá khứ | wooed | wooed hoặc wooedst¹ | wooed | wooed | wooed | wooed |
Tương lai | will/shall² woo | will/shall woo hoặc wilt/shalt¹ woo | will/shall woo | will/shall woo | will/shall woo | will/shall woo |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | woo | woo hoặc wooest¹ | woo | woo | woo | woo |
Quá khứ | wooed | wooed | wooed | wooed | wooed | wooed |
Tương lai | were to woo hoặc should woo | were to woo hoặc should woo | were to woo hoặc should woo | were to woo hoặc should woo | were to woo hoặc should woo | were to woo hoặc should woo |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | woo | — | let’s woo | woo | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửawoo nội động từ /ˈwuː/
Chia động từ
sửawoo
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to woo | |||||
Phân từ hiện tại | wooing | |||||
Phân từ quá khứ | wooed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | woo | woo hoặc wooest¹ | woos hoặc wooeth¹ | woo | woo | woo |
Quá khứ | wooed | wooed hoặc wooedst¹ | wooed | wooed | wooed | wooed |
Tương lai | will/shall² woo | will/shall woo hoặc wilt/shalt¹ woo | will/shall woo | will/shall woo | will/shall woo | will/shall woo |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | woo | woo hoặc wooest¹ | woo | woo | woo | woo |
Quá khứ | wooed | wooed | wooed | wooed | wooed | wooed |
Tương lai | were to woo hoặc should woo | were to woo hoặc should woo | were to woo hoặc should woo | were to woo hoặc should woo | were to woo hoặc should woo | were to woo hoặc should woo |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | woo | — | let’s woo | woo | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "woo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)