Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwu.ːiɳ/

Danh từ

sửa

wooing /ˈwu.ːiɳ/

  1. Sự tán tỉnh, sự ve vãn, sự theo đuổi (đàn bà).
  2. Sự cầu hôn.

Động từ

sửa

wooing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "woo" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

wooing /ˈwu.ːiɳ/

  1. Hay tán gái; trai lơ.

Tham khảo

sửa