Tiếng Anh sửa

Nội động từ sửa

windsurf nội động từ

  1. Lướt trên ván buồm (thường go windsurfing).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
windsurf

Danh từ sửa

windsurf

  1. Thuyền buồm uynxớc.
  2. (Thể dục thể thao) Môn thuyền buồm uynxớc.

Tham khảo sửa