Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
windsurfed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
windsurfed
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
windsurf
Chia động từ
sửa
windsurf
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
windsurf
Phân từ
hiện tại
windsurfing
Phân từ
quá khứ
windsurfed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
windsurf
windsurf
hoặc
windsurfest
¹
windsurfs
hoặc
windsurfeth
¹
windsurf
windsurf
windsurf
Quá khứ
windsurfed
windsurfed
hoặc
windsurfedst
¹
windsurfed
windsurfed
windsurfed
windsurfed
Tương lai
will
/
shall
²
windsurf
will/shall
windsurf
hoặc
wilt
/
shalt
¹
windsurf
will/shall
windsurf
will/shall
windsurf
will/shall
windsurf
will/shall
windsurf
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
windsurf
windsurf
hoặc
windsurfest
¹
windsurf
windsurf
windsurf
windsurf
Quá khứ
windsurfed
windsurfed
windsurfed
windsurfed
windsurfed
windsurfed
Tương lai
were
to
windsurf
hoặc
should
windsurf
were to
windsurf
hoặc should
windsurf
were to
windsurf
hoặc should
windsurf
were to
windsurf
hoặc should
windsurf
were to
windsurf
hoặc should
windsurf
were to
windsurf
hoặc should
windsurf
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
windsurf
—
let’s
windsurf
windsurf
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.