Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍi.liɳ/

Động từ sửa

wheeling

  1. Phân từ hiện tại của wheel

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

wheeling /ˈʍi.liɳ/

  1. Sự đi xe đạp.
  2. Chỗ ngoặc.
  3. Tình trạng đường .
    good wheeling — đường xá tốt

Tham khảo sửa