Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍi.liɳ/

Động từ

sửa

wheeling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "wheel" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

wheeling /ˈʍi.liɳ/

  1. Sự đi xe đạp.
  2. Chỗ ngoặc.
  3. Tình trạng đường .
    good wheeling — đường xá tốt

Tham khảo

sửa