ngoặc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwak˨˩ | ŋwak˨˨ | ŋwak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwak˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửangoặc
Tính từ
sửangoặc
- Liên hệ, thông đồng (thtục).
- Hai đứa ngoặc với nhau.
Động từ
sửangoặc
- Kéo lại hoặc kéo xuống bằng cái móc.
- Ngoặc ổi.
- Vạch một nét hình chữ V để đánh dấu chỗ thêm chữ vào một câu.
- Ngoặc thêm mấy chữ chép thiếu.
Tham khảo
sửa- "ngoặc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)