Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

wheels

  1. Dạng số nhiều của .
  2. Xe ô tô hay các phương tiện khác.
  3. (thể hình) (lóng) Cơ bắp đùi khoẻ mạnh.

Động từ sửa

wheels

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của wheel

Chia động từ sửa