Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwi.diɳ/

Động từ sửa

weeding

  1. Phân từ hiện tại của weed

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

weeding /ˈwi.diɳ/

  1. Sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ.
  2. Sự loại bỏ.
  3. (Từ mỹ, từ lóng) ) sự ăn cắp vặt.

Tham khảo sửa