Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

victimise ngoại động từ

  1. Dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh.
  2. Đối xử tàn nhẫn.
  3. Lừa, bịp.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa