veto
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvi.ˌtoʊ/
Danh từ
sửaveto số nhiều vetoes /ˈvi.ˌtoʊ/
- Quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ.
- power (right) of veto — quyền phủ quyết
- to put (set) a veto on a bill — bác bỏ một đạo luật dự thảo
- Sự nghiêm cấm.
- to put a veto on narcotics — nghiêm cấm các loại thuốc ngủ
Ngoại động từ
sửaveto ngoại động từ /ˈvi.ˌtoʊ/
Chia động từ
sửaveto
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to veto | |||||
Phân từ hiện tại | vetoing | |||||
Phân từ quá khứ | vetoed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | veto | veto hoặc vetoest¹ | vetoes hoặc vetoeth¹ | veto | veto | veto |
Quá khứ | vetoed | vetoed hoặc vetoedst¹ | vetoed | vetoed | vetoed | vetoed |
Tương lai | will/shall² veto | will/shall veto hoặc wilt/shalt¹ veto | will/shall veto | will/shall veto | will/shall veto | will/shall veto |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | veto | veto hoặc vetoest¹ | veto | veto | veto | veto |
Quá khứ | vetoed | vetoed | vetoed | vetoed | vetoed | vetoed |
Tương lai | were to veto hoặc should veto | were to veto hoặc should veto | were to veto hoặc should veto | were to veto hoặc should veto | were to veto hoặc should veto | were to veto hoặc should veto |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | veto | — | let’s veto | veto | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "veto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.tɔ/
Danh từ
sửaveto gđ kđ /ve.tɔ/
- Sự phủ quyết.
- Droit de veto — quyền phủ quyết
- Sự bác.
- Mettre son veto à une décision — bác một quyết định
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "veto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)