Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.sɑ̃.ti.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
assentiment
/a.sɑ̃.ti.mɑ̃/
assentiments
/a.sɑ̃.ti.mɑ̃/

assentiment /a.sɑ̃.ti.mɑ̃/

  1. Sự tán đồng, sự đồng ý.
    Donner son assentiment — tán đồng
    Faire un signe d’assentiment — ra hiệu đồng ý
    Obtenir l’assentiment de qqn — được sự đồng ý của ai

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa