assentiment
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.sɑ̃.ti.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
assentiment /a.sɑ̃.ti.mɑ̃/ |
assentiments /a.sɑ̃.ti.mɑ̃/ |
assentiment gđ /a.sɑ̃.ti.mɑ̃/
- Sự tán đồng, sự đồng ý.
- Donner son assentiment — tán đồng
- Faire un signe d’assentiment — ra hiệu đồng ý
- Obtenir l’assentiment de qqn — được sự đồng ý của ai
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "assentiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)